Có 2 kết quả:
今后 jīn hòu ㄐㄧㄣ ㄏㄡˋ • 今後 jīn hòu ㄐㄧㄣ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
từ nay về sau
Từ điển Trung-Anh
(1) hereafter
(2) henceforth
(3) in the future
(4) from now on
(2) henceforth
(3) in the future
(4) from now on
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
từ nay về sau
Từ điển Trung-Anh
(1) hereafter
(2) henceforth
(3) in the future
(4) from now on
(2) henceforth
(3) in the future
(4) from now on
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0